BẢNG MÃ PHIN LÕI LỌC BỤI ĐÔNG CHÂU
- 2023/03/14
- 1096
Ống phin lọc bụi lọc khí chất liệu Cellulozo và Polyester được Nhà máy Đông Châu sản xuất theo kích thước đặt hàng
BẢNG MÃ PHIN ỐNG LỌC BỤI ĐÔNG CHÂU
NHÀ MÁY SẢN XUẤT LỌC KHÍ, LỌC THỦY LỰC, LỌC GIÓ DCF.vn
QUY ƯỚC | DIỄN GIẢI |
DCAC-OD/V-ID/x-H-M/2 | |
DC | Đông Châu Filtration, mã nhà sản xuất |
AC | Air cartridge Phin ống lọc bụi, |
OD/V | Đường kính ngoài, V: đường kính vành (tròn)/ Vành vuông, CN |
ID/x | Đường kính trong, ID: 2 đầu hở, /0 đáy kín, /14: đáy có lổ ti 14mm |
H | Chiều cao |
M/2 | Chất liệu CE: Cellulozo, PE: Polyester, /2: 2 mặt lưới, độ tinh lọc 1-2 micron |
LOẠI |
MÃ SẢN PHẨM CHUẨN |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUẨN |
Filtration area (m2) |
Rate Air flow (m3/h) | Initial Resistance (Pa) |
DCAC-325-215-660-CE2 |
Đường kính ngoài 325, đk trong 215, cao 660mm |
12 | 800 | 80-100 | |
DCAC-325-215-660-PE | Đường kính ngoài 325, đk trong 215, cao 660mm Hai đầu hở, chất liệu Polyester, 1 mặt lưới trong |
12 | 800 | 80-100 | |
DCAC-325-215-660-PE/2 | Đường kính ngoài 325, đk trong 215, cao 660mm Hai đầu hở, chất liệu Polyester, 2 mặt lưới trong+ ngoài |
12 | 800 | 80-100 | |
DCAC-325-215/14-1000-CE2 |
Đường kính ngoài 325, đk trong 215, cao 1000mm |
18 | 1200 | 80-100 | |
DCAC-325-215/14-1000-PE | Đường kính ngoài 325, đk trong 215, cao 1000mm Đáy lổ ti 14mm, chất liệu Polyester, 1 mặt lưới trong |
18 | 1200 | 80-100 | |
DCAC-325-215/14-1000-PE/2 | Đường kính ngoài 325, đk trong 215, cao 1000mm Đáy lổ ti 14mm, chất liệu Polyester, 2 mặt lưới trong+ ngoài |
18 | 1200 | 80-100 | |
HÀNG THỰC TẾ SẢN XUẤT THEO ĐẶT HÀNG | |
DCAC-158-106/10-191-CE/2 | Lõi lọc bụi Cellulozo, KT OD158 x ID106/10 x H191mm, lỗ ti 10mm |
DCAC-100-50/8-144-CE/2 | Lõi lọc bụi Cellulozo, KT OD100 x ID50/8 x H144mm, lỗ ti 8mm |
DCAC-94-40/10-154-CE/2 | Lõi lọc bụi Cellulozo, KT OD94 x ID40/10 x H154mm, lỗ ti 10mm |
DCAC-165-85/10-200-PE-SS/2 | Lõi lọc bụi PE, KT OD165 x ID85/10mm x H200mm, 2 mặt lưới, nắp inox |
DCAC-125-75/10-140-CE-SS/2 | Lõi lọc bụi Cellulozo Vàng, KT OD120 x ID75/10mm x H140mm, 2 mặt lưới, nắp inoX |
DC-AC3C-160-70-550-PE-SS | Lõi lọc bụi PE 3 chấu, KT OD160 x ID70 x H550, nắp inox, 1 mặt lưới trong inox |
DC-AC3C-160-120-600-PE | Lõi lọc bụi PE 3 chấu, KT OD160 x ID120 x H600, 1 mặt lưới trong |
DC-AC-165-85-155-PE | Lõi lọc bụi PE, kt OD165 x ID85 x H155mm, 2 đầu hở, ron 2 đầu, 1 mặt lưới trong |
DC-AC-170-106-200-PE/2 | Lọc bụi PE , Kt OD170 x ID106/0 x H200mm, có cổ cao 50mm, 2 mặt lưới mắt cáo |
DC-AC-145-80/0-145-PE | Lọc bụi PE, OD145 x ID80/0 x H145mm, 1 mặt lưới, ron cao su 10mm |
DC-AC-144-80/0-162-CE | Lõi lọc bụi Cellulozo, Kt OD144 x ID80/0 x H162mm, 1 mặt lưới trong |
DC-AC-400-320/0-900-CE/2 | Lõi lọc bụi Cellulozo, OD400 x ID320/0 x H900mm, 2 mặt lưới, đáy lõm. |
DC-AC-240-195/100/0-225-CE | Lọc bụi Cellulose nắp tôn, Vành OD240 x 195/100/0 x H225mm, 1 mặt lưới ngoài. |
DC-AC-220/3N-120-300-PE/2 | Lõi lọc bụi PE 3 tai ngàm, KT OD220 x ID120 x H300mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-300-184/15-445-PE | Lõi lọc bụi PE, OD300 x ID184/15mm x H445mm, lỗ ti 15mm, 1 mặt lưới trong |
DC-AC-200-129-360-PE | Lõi lọc bụi PE, OD200 x ID129 x H360mm, 2 đầu hở , 1 mặt lưới trong. |
DC-AC-22-10-40-CE | Lọc bụi Cellulose, OD22 x ID10 x H40mm, 2 đầu hở |
DC-AC-320-260/32-900-PE | Lọc bụi PE, OD320 x ID260/32mm x H900mm, 1 mặt lưới, có dây đai. |
DC-AC-120-M58/0-305-PE | Lọc bụi PE, OD120 x M58/0 x H305mm, 1 mặt lưới |
DC-AC-200-100/15-800-PE/2 | Lọc bụi PE, OD200 x ID100/15mm x H800mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-160-106/10-190-CE/2 | Lõi lọc Cellulose, OD160 x ID106/10mm x H190mm, đáy lõm 20mm, 2 mặt lưới. |
DC-AC-150-90/10-123-CE/2 | Lõi lọc Cellulose, OD150 x ID90/10mm x H123mm, đáy lõm 10mm, 2 mặt lưới. |
DC-AC-135-78/12-80-CE/2 | Lõi lọc Cellulose, OD135 x ID78/12mm x H80mm, đáy lõm 22mm, 2 mặt lưới. |
DC-AC-145-78/8-163-CE/2 | Lõi lọc Cellulose, OD145 x ID78/8mm x H163mm, đáy bằng, 2 mặt lưới. |
DC-AC-190-110/10-120-CE/2 | Lõi lọc Cellulose, OD190 x ID110/10mm x H120mm, đáy lõm 10mm, 2 mặt lưới. |
DC-AC-185-115/8-150-CE/2 | Lõi lọc Cellulose, OD185 x ID115/8mm x H150mm, đáy lõm 10mm, 2 mặt lưới. |
DC-AC-90-70/30-240-PE | Lọc PE nắp nhựa , OD90 x ID70/30mm x H240mm |
DC-AC-144-80/0-160-PE | Lõi lọc bụi PE, Kt OD144 x ID80 x H160mm, 1 mặt lưới |
DC-AC-320-220/14-900-CE/2 | Phin lọc bụi Cellulozo, OD320 x ID220/14mm x H900mm, 2 mặt lưới mắt cáo, lỗ ti 14mm |
DC-AC-457-410/0-260-PE/2 | Lõi lọc khí PE, OD457 x ID410/0 x H260mm, 2 đầu hở |
DC-AC-185/145-80-305-PE | Lọc bụi PE, Vành OD185/145 x ID80 x H305mm, 1 mặt lưới |
DC-AC-490-275-495-CE/2 | Lõi lọc bụi Cellulose, KT OD490 x ID275 x H495mm, 2 mặt lưới thép đục lỗ tròn, 2 đầu hở. |
DC-AC-140-80/9-160-PE | Lọc bụi PE, OD140 x ID80/9mm x H160mm, 1 mặt lưới, đáy lõm |
DC-AC-200-135/9-120-PE | Lọc bụi PE, OD200 x ID135/9mm x H120mm, 1 mặt lưới, đáy lõm |
DC-AC-200-140-260-PE | Lọc bụi PE, OD200 x ID140 x H260mm, 1 mặt lưới, 2 đầu hở. |
DC-AC-320-220/16-600-PE | Lọc bụi PE, OD320 x ID220/16mm x H600mm, 2 dây đai, 1 mặt lưới. |
DC-AC-335-230/14-660-PE | Lọc bụi PE, OD335 x ID230/14mm x H660mm, 2 dây đai, 1 mặt lưới trong. |
DC-AC-144-80/0-165-CE | Lõi lọc bụi Cellulozo, Kt OD144 x ID80/0 x H165mm, 1 mặt lưới trong |
DC-AC-320-220/16-600-PE | Lọc bụi PE, OD320 x ID220/16mm x H600mm, 2 dây đai, 1 mặt lưới. |
DC-AC-200-125/10-130-CE/2 | Lọc bụi Cellulose, OD200 x ID125/10mm x H130mm, 2 mặt lưới, ron cao su |
DC-AC-147-77/8-165-PE | Lọc bụi PE, OD147 x ID77/8mm x H165mm, 1 mặt lưới |
DC-AC-260-150-350-PE/2 | Lọc bụi PE mặt bích, OD260 x ID150 x H350mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-150-80/0-500-PE | Lọc bui PE 3 ti treo M6, OD150 x ID80/0 x H500mm, 1 mặt lưới trong |
DC-AC-130-65-280-CE | Lõi lọc dầu Cellulose giấy Vàng, OD130 x ID65 x H280mm, 2 đầu hở |
DC-AC3-144-80/0-480-PE | Lọc bụi PE 3 ti treo, OD144 x ID80/0 x H480mm, 1 mặt lưới |
DC-AC-160/144-80/0-510-PE | Lọc bụi PE có vành, OD160/144 x ID80/0 x H510mm |
DC-AC3C-160-70-550-PE-SS/2 | Lõi lọc bụi PE 3 chấu, KT OD160 x ID70 x H550, nắp inox, 2 mặt lưới trong inox |
DC-AC-217/160-85/0-310-PE | Lọc bụi PE vành tròn, OD217/160 x ID85/0 x H310mm, 1 mặt lưới trong. |
DC-AC-420-280/10-220-PE/2 | Lọc bụi PE, OD420 x ID280/10mm x H220mm, 2 mặt lưới, đáy lõm 63mm |
DC-AC-320-220/16-600-PE | Lọc bụi PE, OD320 x ID220/16mm x H600mm, 2 dây đai, 1 mặt lưới |
DC-AC-160-106/10-190-CE/2 | Lõi lọc Cellulose, OD160 x ID106/10mm x H190mm, đáy lõm 20mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-130-50S-200-CE | Lọc dầu OD130 x ID50s x H200mm, 1 mặt lưới trong |
DC-AC-144-80/0-165-CE | Lõi lọc bụi Cellulozo, Kt OD144 x ID80/0 x H165mm, 1 mặt lưới trong |
DC-AC-160-120/15-400-PE | Lõi lọc bụi PE, OD160 x ID120/15mm x H400mm, 1 mặt lưới |
DC-AC-400-300/300-310-CE/2 | Lọc bụi Cellulose giấy vàng, OD400 x ID300/300 x H310mm, 2 đầu hở, 2 mặt lưới |
DC-AC-320-220/25-750-CE/2 | Lọc bụi Cellulose , OD320 x ID220/25mm x H750mm, đáy lõm 2 mặt lưới |
DC-AC-140-80/9-160-PE | Lọc bụi PE, OD140 x ID80/9mm x H160mm, 1 mặt lưới, đáy lõm |
DC-AC-325-215/14-900-PE | Lõi lọc bụi PE có ngàm, OD325 x ID215/14mm x H900mm, 1 mặt lưới. |
DC-AC-190-110/110-90-CEY | Lọc bụi Cellulose giấy Vàng, OD190 x ID110/110 x H90mm, 2 đầu hở, 1 mặt lưới trong |
DC-AC-160-105/12/20-200-PE/2 | Lọc bụi PE, OD160 x ID105/12mm x H200mm, 2 mặt lưới thép đục lỗ, đáy lõm 20mm |
DC-AC-90/70-296-PE | Lọc PE nắp nhựa OD90/70 x H296mm, bọc túi |
DC-AC-400-320/25-800 | Phin lọc bụi PE, OD400 x ID320/25mm x H800mm, 2 mặt lưới mắt cáo. |
DC-AC-300-184/15-445-PE | Lõi lọc bụi PE, OD300 x ID184/15mm x H445mm, lỗ ti 15mm, 1 mặt lưới trong |
DC-AC-145-75/8-160-CE | Lọc bụi Cellulose, OD145 x ID75/8mm x H160mm, 1 mặt lưới |
DC-AC-180-70/12-130-PE/2 | Lọc bụi PE, OD180 x ID70/12mm x H130mm, đáy lõm 10mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-125-65/65-120-CE/2 | Lọc bụi Cellulose, OD125 x ID65 x H120mm, 2 đầu hở, 2 mặt lưới |
DC-AC-120/80-50-120-CE | Lọc bụi Cellulose, vành tròn OD120/80 x ID50 x H120mm, 1 mặt lưới trong |
19.10.2024 | |
DC-ACVT-200/183-77/15/0-552-PE | Lọc bụi PE Vành tròn 200/183 x ID77/15/0 x H552mm, 1 mặt lưới thép đục lỗ |
DC-AC-180/125-114/10-190-PE | Phin lọc bụi PE, OD180/125 x ID114/10mm x H190mm, 1 mặt lưới trong |
DC-AC-145-78/8-118-PE | Lọc bụi PE, OD145 x ID78/8mm x H118mm, 1 mặt lưới đục lỗ, ron silicon |
DC-AC3T-154-90/0-400-PE | Lọc bụi PE nắp Inox, OD154 x ID90 x H400mm, 3 ti treo, 1 mặt lưới đục lỗ |
DC-AC-320-230/230-660-CE/2 | Lọc bụi Cellulose, OD320 x ID230/230 x H660mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-390-246/246-470-MGPT/2 | Lõi lọc MGPT 2 mặt lưới, OD390 x ID246/246mm x H470mm |
DC-AC-475-320/320-625-MGPT/2 | Lõi lọc MGPT 2 mặt lưới, OD475 x ID320/320mm x H625mm |
DC-ACVT-200/183-77/15/0-552-PE | Lọc bụi PE Vành tròn 200/183 x ID77/15/0 x H552mm, 1 mặt lưới thép đục lỗ |
PE500/WO-D168-L2500-MV/DT | Túi lọc bụi PE500 WO, đk 168 x dài 2500mm, miệng vòng inox, đáy tròn |
DC-AC-140-100/10-90-PE | Lõi lọc bụi PE, OD140 x ID100/10mm x H90mm, 1 mặt lưới trong |
DC-AC-155-95/15-190-CEW/2 | Lõi lọc cellulose, OD155 x ID95/15mm x H190mm , đáy lõm 20mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-290-210/20-300-CEW/2 | Lõi lọc Cellulose, OD290 x ID210/20mm x H300mm , đáy lõm 20mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-153-90/10-195-CEW/2 | Lõi lọc Cellulose, OD153 x ID90/10mm x H195mm, đáy lõm 25mm, 2 mặt lưới |
DC-AC4N-215-145/0-900-PE | Lõi lọc bụi PE 4 ngàm, OD215 x ID145/0 x H900mm, 1 mặt lưới |
DC-AC-100-60/12-130-CE/2 | Lõi lọc bụi Cellulose, OD100 x ID60/12mm x H130mm, đáy lõm 10mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-350-250/0-1000-PE | Lõi lọc bui PE, OD350 x ID250/0 x H1000mm, 1 mặt lưới trong, 3 dây đai |
DC-AC-320-230/12-600-PE | Lõi lọc bụi PE, OD320 x ID230/12mm x H600mm, 1 mặt lưới trong, 1 dây đai |
DC-AC-320-230/230-600-PE | Lõi lọc bụi PE, OD320 x ID230/230mm x H600mm, 1 mặt lưới trong, 1 dây đai |
DC-AC-144-80/0-162-PE | Lõi lọc bụi PE, Kt OD144 x ID80/0 x H162mm, 1 mặt lưới trong |
DC-AC-220/155-85-300-PE | Lọc bụi PE có vành, OD220/155 x ID85 x H300mm, 1 mặt lưới trong |
DC-AC-305-130/130-500-PE/2 | Lõi lọc bụi PE, OD305 x ID130/130mm x H500mm, 2 mặt lưới |
DC-ACVT-360/325-218/0-1500-PE | Lọc bụi PE vành tròn, OD360/325 x ID218/0 x H1500mm, 1 mặt lưới, 3 dây đai |
DC-AC3C-160-70/0-550-PE-SS/2 | Lõi lọc bụi PE 3 chấu, KT OD160 x ID70/0 x H550, nắp inox, 2 mặt lưới inox |
DC-AC-230-150/12-250-PE/2 | Lõi lọc bụi PE, OD230 x ID150/12mm x H250mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-290-210/12-400-PE/2 | Lõi lọc bụi PE, OD290 x ID210/12mm x H400mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-230-150/12-330-PE/2 | Lõi lọc bụi PE, OD230 x ID150/12mm x H330mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-145-80/12-160-PE/2 | Lõi lọc bụi PE, OD145 x ID80/12mm x H160mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-200-130/130-260-PE/2 | Lõi lọc bụi PE, OD200 x ID130/130 x H260mm, 2 mặt lưới, 2 đầu hở |
DC-AC-120-66/12-166-PE/2 | Lõi lọc bụi PE, OD120 x ID66/12mm x H166mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-155-90/12-190-PE/2 | Lõi lọc bụi PE, OD155 x ID90/12mm x H190mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-250-215/15-235-CE/2 | Lõi giấy cellulose, OD250 x ID130/15mm x H235mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-155-95/15-195-CE/2 | Lõi giấy cellulose, OD155 x ID95/15mm x H195mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-295-215/20-390-CE/2 | Lõi giấy cellulose, OD295 x ID215/20mm x H390mm, 2 mặt lưới |
DC-AC-160-106/20/10-190-CEW/2 | Lõi lọc Cellulose, OD160 x ID106/20/10mm x H190mm, 2 mặt lưới, ron 10mm |
DC-AC-185-115/10/8-120-CE/2 | Lọc bụi Cellulose, OD185 x ID115/8mm x H120mm, 2 mặt lưới, ron 5mm |
DC-ACSS-230-120/0-660-PE | Lọc bụi PE nắp Inox, OD230 x ID120/0 x H660mm, ti nối đáy và nắp, 1 mặt lưới. |
Thông số kỹ thuật theo tài liệu của Nhà máy SX Lọc khí DCF.vn
Phin lọc gió giấy nhựa PE đáy lổ ti
Phiin lọc bụi Cellulozo 2 mặt lưới mắt cáo
Lõi ống lọc bụi Polyester 3 ti
Công ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Đông Châu
Vui lòng gọi: 028.62702191 - lienhe@dongchau.net