Giấy lọc Whatman Cytiva 7141-104
Chất liệu: Màng lọc Mix Celulose Ester (Cenluloz Nitrate), tiệt trùng , kẻ sọc
Độ lọc 0.45 micron, đường kính 47mm
Đặc điểm: màng lọc trơn, nhẵn, độ bền và dẻo cao, mức độ trích ly thấp, phân bố hẹp các lỗ lọ, tăng độ ổn định nhiệt độ, giảm độ co
Độ dày: 105 đến 140 µm, Khối lượng: Khối lượng: 3.6 đến 5.5 mg/cm2
- Nhiệt độ tối đa: 80 độ C
- Độ xốp: 66 đến 84%
Đóng gói: 100 miếng/ hộp
Nhãn hiệu: Whatman (Cytiva)
Ứng dụng: Sử dụng để chuẩn bị mẫu, nghiên cứu vi sinh học, lọc các dung dịch chứa nước....trong phóng thí nghiệm y học, sinh học, dược phẩm, thực phẩm, hóa học, môi trường...
Đông Châu phân phối sỉ, giao hàng toàn quốc các loại giấy lọc cặn hóa chất, giấy lọc mẫu phòng thí nghiệm của Cytiva 7141-114, giấy lọc số 1 (1001), giấy lọc số 2 (1002)...
Các loại giấy lọc tờ, giấy lọc cuộn trơn MGPT 0.5m, 0.65m, 0.75m, 0.9m, 1m.. dùng lọc cặn máy mài máy cắt ...
Thông tin chi tiết: 028 6270 2191, email: truong.tam@dongchau.net
7141-104 Giấy lọc Cytiva lọc dung dịch trong Phòng thí nghiệm, lọc hóa chất
Giấy lọc cặn lọc hóa chất trong Phòng thí nghiệm 7141-104 Cytiva
Đông Châu phân phối sỉ giấy lọc Cytiva cho PTN hóa học, PTN sinh học, PTN dược phẩm, PTN môi trường
CÁC LOẠI, CÁC MÃ HÀNG GIẤY LỌC PHÒNG THÍ NGHIỆM WHATMAN THÔNG DỤNG
Code |
Tên hàng |
Quy cách |
1001-047 |
Paper Filter định tính số 1, TB nhanh 11 um, 47 mm |
100c/hộp |
1001-055 |
Paper Filter định tính số 1, TB nhanh 11 um, 55 mm |
100c/hộp |
1001-070 |
Paper Filter định tính số 1, TB nhanh 11 um, 70 mm |
100c/hộp |
1001-090 |
Paper Filter định tính số 1, TB nhanh 11 um, 90 mm |
100c/hộp |
1001-110 |
Paper Filter định tính số 1, TB nhanh 11 um, 110 mm |
100c/hộp |
1001-125 |
Paper Filter định tính số 1, TB nhanh 11 um, 125 mm |
100c/hộp |
1001-150 |
Paper Filter định tính số 1, TB nhanh 11 um, 150 mm |
100c/hộp |
1001-185 |
Paper Filter định tính số 1, TB nhanh 11 um, 185 mm |
100c/hộp |
1001-270 |
Paper Filter định tính số 1, TB nhanh 11 um, 270 mm |
100c/hộp |
1001-917 |
Paper Filter định tính số 1, TB nhanh 11 um, 460x570 mm |
100c/hộp |
1002-047 |
Paper Filter định tính số 2, TB 8 um, 47 mm |
100c/hộp |
1002-090 |
Paper Filter định tính số 2, TB 8 um, 90 mm |
100c/hộp |
1002-110 |
Paper Filter định tính số 2, TB 8 um, 110 mm |
100c/hộp |
1002-125 |
Paper Filter định tính số 2, TB 8 um, 125 mm |
100c/hộp |
1002-150 |
Paper Filter định tính số 2, TB 8 um, 150 mm |
100c/hộp |
1003-110 |
Paper Filter định tính số 3, TB 6 um, 110 mm |
100c/hộp |
1003-125 |
Paper Filter định tính số 3, TB 6 um, 125 mm |
100c/hộp |
1003-150 |
Paper Filter định tính số 3, TB 6 um, 150 mm |
100c/hộp |
1003-323 |
Paper Filter định tính số 3, TB 6 um, 23 mm |
100c/hộp |
1004-070 |
Paper Filter định tính số 4, nhanh 20-25 um, 70 mm |
100c/hộp |
1004-090 |
Paper Filter định tính số 4, nhanh 20-25 um, 90 mm |
100c/hộp |
1004-110 |
Paper Filter định tính số 4, nhanh 20-25 um, 110 mm |
100c/hộp |
1004-125 |
Paper Filter định tính số 4, nhanh 20-25 um, 125 mm |
100c/hộp |
1004-150 |
Paper Filter định tính số 4, nhanh 20-25 um, 150 mm |
100c/hộp |
1004-185 |
Paper Filter định tính số 4, nhanh 20-25 um, 185 mm |
100c/hộp |
1004-270 |
Paper Filter định tính số 4, nhanh 20-25 um, 270 mm |
100c/hộp |
1005-090 |
Paper Filter định tính số 5, chậm 2.5 um, 90 mm |
100c/hộp |
1005-110 |
Paper Filter định tính số 5, chậm 2.5 um, 110 mm |
100c/hộp |
1005-125 |
Paper Filter định tính số 5, chậm 2.5 um, 125 mm |
100c/hộp |
1005-150 |
Paper Filter định tính số 5, chậm 2.5 um, 150 mm |
100c/hộp |
1005-185 |
Paper Filter định tính số 5, chậm 2.5 um, 185 mm |
100c/hộp |
1006-110 |
Paper Filter định tính số 6, 3 um, 110 mm |
100c/hộp |
1006-125 |
Paper Filter định tính số 6, 3 um, 125 mm |
100c/hộp |
1093-930 |
Paper Filter định tính số 93, TB 10 um, 580x580 mm |
tờ |
1093-935 |
Paper Filter định tính số 93, TB 10 um, 610x610 mm |
tờ |
1440-090 |
Paper Filter định lượng 40, TB 8 um, 90 mm |
100c/hộp |
1440-110 |
Paper Filter định lượng 40, TB 8 um, 110 mm |
100c/hộp |
1440-125 |
Paper Filter định lượng 40, TB 8 um, 125 mm |
100c/hộp |
1440-150 |
Paper Filter định lượng 40, TB 8 um, 150 mm |
100c/hộp |
1440-240 |
Paper Filter định lượng 40, TB 8 um, 240 mm |
100c/hộp |
1441-055 |
Paper Filter định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 55 mm |
100c/hộp |
1441-090 |
Paper Filter định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 90 mm |
100c/hộp |
1441-110 |
Paper Filter định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 110 mm |
100c/hộp |
1441-125 |
Paper Filter định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 125 mm |
100c/hộp |
1441-150 |
Paper Filter định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 150 mm |
100c/hộp |
1441-185 |
Paper Filter định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 185 mm |
100c/hộp |
1441-240 |
Paper Filter định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 240 mm |
100c/hộp |
1441-320 |
Paper Filter định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 320 mm |
100c/hộp |
1442-055 |
Paper Filter định lượng 42, chậm 2.5 mm, 55 mm |
100c/hộp |
1442-090 |
Paper Filter định lượng 42, chậm 2.5 mm, 90 mm |
100c/hộp |
1442-110 |
Paper Filter định lượng 42, chậm 2.5 mm, 110 mm |
100c/hộp |
1442-125 |
Paper Filter định lượng 42, chậm 2.5 mm, 125 mm |
100c/hộp |
1443-110 |
Paper Filter định lượng 43, chậm 2.5 mm, 110 mm |
100c/hộp |
1443-125 |
Paper Filter định lượng 43, chậm 2.5 mm, 125 mm |
100c/hộp |
1444-110 |
Paper Filter định lượng 44, chậm 3 mm, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1444-125 |
Paper Filter định lượng 44, chậm 3 mm, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1444-150 |
Paper Filter định lượng 44, chậm 3 mm, 150 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1452-110 |
Paper Filter số 52, nhanh 7 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1454-055 |
Paper Filter số 54, nhanh 20-25 um, 55 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1454-125 |
Paper Filter số 54, nhanh 20-25 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1540-110 |
Paper Filter định lượng 540, TB 8 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1540-125 |
Paper Filter định lượng 540, TB 8 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1540-240 |
Paper Filter định lượng 540, TB 8 um, 240 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1541-110 |
Paper Filter định lượng 541, nhanh 22 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1541-125 |
Paper Filter định lượng 541, nhanh 22 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1542-110 |
Paper Filter định lượng 542, chậm 2.7 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1542-125 |
Paper Filter định lượng 542, chậm 2.7 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
10310244 |
Paper Filter gấp sẵn 287 1/2, 125 mm, 50/pk |
50c/hộp |
10300010 |
Paper Filter s/s định lượng ít tro 589/1, 12-25 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10300110 |
Paper Filter s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10300111 |
Paper Filter s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 125 mm 100pk |
100c/hộp |
10300102 |
Paper Filter s/s định lượng ít tro 589/2 12.7 mm |
1000c/hộp |
10300210 |
Paper Filter s/s định lượng ít tro 589/3, 2 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10311610 |
Paper Filter S/S định tính 595 4-7 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10311611 |
Paper Filter S/S định tính 595 4-7 um, 125 mm 100pk |
100c/hộp |
10311612 |
Paper Filter S/S định tính 595 4-7 um, 150 mm 100pk |
100c/hộp |
10311644 |
Paper Filter S/S định tính 595 1/2, 4-7 um, 125 mm 100pk |
100c/hộp |
10311647 |
Paper Filter S/S định tính 595 1/2 gấp sẵn, 185 mm |
100c/hộp |
10311810 |
Paper Filter S/S định tính 597 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10311847 |
Paper Filter S/S định tính 597 1/2, 185 mm 100pk |
100c/hộp |
10311843 |
Paper Filter định tính 597 1/2, 110 mm |
100c/hộp |
10311851 |
Paper Filter S/S định tính 597 1/2 240 mm 100pk |
100c/hộp |
10311852 |
Paper Filter S/S định tính 597 1/2 270 mm 100pk |
100c/hộp |
10311853 |
Paper Filter S/S định tính 597 1/2 320 mm 100pk |
100c/hộp |
1820-024 |
Paper Filter Membrane sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 24 mm |
100tờ/hộp |
1820-025 |
Paper Filter Membrane sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1820-037 |
Paper Filter Membrane sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 37 mm |
100tờ/hộp |
Nhóm chuyên viên tư vấn sản phẩm Đông Châu
KD1: 0902490389 - baogia@sanphamloc.com.vn
KD2: 0901325489 - kinhdoanh@sanphamloc.com.vn
KD3: 0938958295 - locbui@sanphamloc.com.vn
KD3: 0906893786 - dongchau8@dongchau.net
KD4: 0909374589 - muahang@dongchau.net
KD5: 0906882695 - hotrokhachhang@sanphamloc.com.vn
KD6: 0902703986 - dongchau9@dongchau.net