7404-004 Giấy lọc Whatman màng Nylon


Giấy lọc Whatman 004 màng Nylon độ lọc 0.45um, đường kính 47mm lọc dung dịch trong phòng thí nghiệm y - sinh học, hóa chất, môi trường, 


Còn hàng
1 sản phẩm

Giấy lọc Whatman loại màng Nylon 004

Chất liệu Nylon, độ màng lọc 0.45, đường kính 47mm
Đóng gói 100 miếng/ hộp

Ứng dụng trong công nghệ sinh học bao gồm lọc thiết bị nuôi cấy mô, dung dịch đệm, được sử dụng trong sắc ký để lọc mẫu, pha nước và các pha hữu cơ, khử khí chân không

Giấy lọc Whatman cung cấp cho bạn sự linh hoạt trong việc lựa chọn bộ lọc mà không bị mất chất lượng. Tất cả các giấy lọc được đóng gói 100 tờ mỗi hộp.

Giấy lọc Whatman được sử dụng để làm rõ chất lỏng, phân ly trong phân tích, hoặc phân tích không khí và nước.

Các tính năng giấy whatman màng nylon 004

1. Chất lượng cao nhất bông cellulose alpha

2. Thành phần tro: 0.01%

3. Giấy lọc Whatman cellulose được sử dụng trong kỹ thuật phân tích định tính để xác định và xác định vật liệu.

4. Giấy lọc Whatman là lọc cực kỳ nhanh chóng.

5. Giấy lọc Whatman cấp lọc tuyệt vời của các hạt thô (20-25μm) và kết tủa keo như hydroxit sắt và nhôm hydroxit.

6. Giấy lọc Whatman rất hữu ích như một bộ lọc nhanh để dọn dẹp thường xuyên của dịch sinh học hoặc chất chiết xuất hữu cơ trong quá trình phân tích.

7. Giấy lọc này được sử dụng khi tốc độ dòng chảy cao trong việc giám sát ô nhiễm không khí được yêu cầu và thu thập các hạt mịn là không quan trọng.

Một số mã giấy lọc whatman thông dụng

Code

Tên hàng

Quy cách

1001-047

định tính số 1, TB nhanh 11 um, 47 mm

100c/hộp

1001-055

định tính số 1, TB nhanh 11 um, 55 mm

100c/hộp

1001-070

định tính số 1, TB nhanh 11 um, 70 mm

100c/hộp

1001-090

định tính số 1, TB nhanh 11 um, 90 mm

100c/hộp

1001-110

định tính số 1, TB nhanh 11 um, 110 mm

100c/hộp

1001-125              

định tính số 1, TB nhanh 11 um, 125 mm

100c/hộp

1001-150

định tính số 1, TB nhanh 11 um, 150 mm

100c/hộp

1001-185

định tính số 1, TB nhanh 11 um, 185 mm

100c/hộp

1001-270

định tính số 1, TB nhanh 11 um, 270 mm

100c/hộp

1001-917

định tính số 1, TB nhanh 11 um, 460x570 mm

100c/hộp

1002-047

định tính số 2, TB 8 um, 47 mm

100c/hộp

1002-090

định tính số 2, TB 8 um, 90 mm

100c/hộp

1002-110

định tính số 2, TB 8 um, 110 mm

100c/hộp

1002-125

định tính số 2, TB 8 um, 125 mm

100c/hộp

1002-150

định tính số 2, TB 8 um, 150 mm

100c/hộp

1003-110

định tính số 3, TB 6 um, 110 mm

100c/hộp

1003-125

Giấy định tính số 3, TB 6 um, 125 mm

100c/hộp

1003-150

Giấy định tính số 3, TB 6 um, 150 mm

100c/hộp

1003-323

Giấy định tính số 3, TB 6 um, 23 mm

100c/hộp

1004-070

Giấy định tính số 4, nhanh 20-25 um, 70 mm

100c/hộp

1004-090

Giấy định tính số 4, nhanh 20-25 um, 90 mm

100c/hộp

1004-110

Giấy định tính số 4, nhanh 20-25 um, 110 mm

100c/hộp

1004-125

Giấy định tính số 4, nhanh 20-25 um, 125 mm

100c/hộp

1004-150

Giấy định tính số 4, nhanh 20-25 um, 150 mm

100c/hộp

1004-185

Giấy định tính số 4, nhanh 20-25 um, 185 mm

100c/hộp

1004-270

Giấy định tính số 4, nhanh 20-25 um, 270 mm

100c/hộp

1005-090

Giấy định tính số 5, chậm 2.5 um, 90 mm

100c/hộp

1005-110

Giấy định tính số 5, chậm 2.5 um, 110 mm

100c/hộp

1005-125

Giấy định tính số 5, chậm 2.5 um, 125 mm

100c/hộp

1005-150

Giấy định tính số 5, chậm 2.5 um, 150 mm

100c/hộp

1005-185

Giấy định tính số 5, chậm 2.5 um, 185 mm

100c/hộp

1006-110

Giấy định tính số 6, 3 um, 110 mm

100c/hộp

1006-125

Giấy định tính số 6, 3 um, 125 mm

100c/hộp

1093-930

Giấy định tính số 93, TB 10 um, 580x580 mm

tờ

1093-935

Giấy định tính số 93, TB 10 um, 610x610 mm

tờ

1440-090

Giấy định lượng 40, TB 8 um, 90 mm

100c/hộp

1440-110

Giấy định lượng 40, TB 8 um, 110 mm

100c/hộp

1440-125

Giấy định lượng 40, TB 8 um, 125 mm

100c/hộp

1440-150

Giấy định lượng 40, TB 8 um, 150 mm

100c/hộp

1440-240

Giấy định lượng 40, TB 8 um, 240 mm

100c/hộp

1441-055

Giấy định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 55 mm

100c/hộp

1441-090

Giấy định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 90 mm

100c/hộp

1441-110

Giấy định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 110 mm

100c/hộp

1441-125

Giấy định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 125 mm

100c/hộp

1441-150

Giấy định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 150 mm

100c/hộp

1441-185

Giấy định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 185 mm

100c/hộp

1441-240

Giấy định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 240 mm

100c/hộp

1441-320

Giấy định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 320 mm

100c/hộp

1442-055

Giấy định lượng 42, chậm 2.5 mm, 55 mm

100c/hộp

1442-090

Giấy định lượng 42, chậm 2.5 mm, 90 mm

100c/hộp

1442-110

Giấy định lượng 42, chậm 2.5 mm, 110 mm

100c/hộp

1442-125

Giấy định lượng 42, chậm 2.5 mm, 125 mm

100c/hộp

1443-110

Giấy định lượng 43, chậm 2.5 mm, 110 mm

100c/hộp

1443-125

Giấy định lượng 43, chậm 2.5 mm, 125 mm

100c/hộp

1444-110

Giấy định lượng 44, chậm 3 mm, 110 mm, Ko tro

100c/hộp

1444-125

Giấy định lượng 44, chậm 3 mm, 125 mm, Ko tro

100c/hộp

1444-150

Giấy định lượng 44, chậm 3 mm, 150 mm, Ko tro

100c/hộp

1452-110

Giấy số 52, nhanh 7 um, 110 mm, Ko tro

100c/hộp

1454-055

Giấy số 54, nhanh 20-25 um, 55 mm, Ko tro

100c/hộp

1454-125

Giấy số 54, nhanh 20-25 um, 125 mm, Ko tro

100c/hộp

1540-110

Giấy định lượng 540, TB 8 um, 110 mm, Ko tro

100c/hộp

1540-125

Giấy định lượng 540, TB 8 um, 125 mm, Ko tro

100c/hộp

1540-240

Giấy định lượng 540, TB 8 um, 240 mm, Ko tro

100c/hộp

1541-110

Giấy định lượng 541, nhanh 22 um, 110 mm, Ko tro

100c/hộp

1541-125

Giấy định lượng 541, nhanh 22 um, 125 mm, Ko tro

100c/hộp

1542-110

Giấy định lượng 542, chậm 2.7 um, 110 mm, Ko tro

100c/hộp

1542-125

Giấy định lượng 542, chậm 2.7 um, 125 mm, Ko tro

100c/hộp

10310244

Giấy gấp sẵn 287 1/2, 125 mm, 50/pk

50c/hộp

10300010

Giấy s/s định lượng ít tro 589/1, 12-25 um, 110 mm 100pk

100c/hộp

10300110

Giấy s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 110 mm 100pk

100c/hộp

10300111

Giấy s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 125 mm 100pk

100c/hộp

10300102

Giấy s/s định lượng ít tro 589/2 12.7 mm

1000c/hộp

10300210

Giấy s/s định lượng ít tro 589/3, 2 um, 110 mm 100pk

100c/hộp

10311610

Giấy S/S định tính 595 4-7 um, 110 mm 100pk

100c/hộp

10311611

Giấy S/S định tính 595 4-7 um, 125 mm 100pk

100c/hộp

10311612

Giấy S/S định tính 595 4-7 um, 150 mm 100pk

100c/hộp

10311644

Giấy S/S định tính 595 1/2, 4-7 um, 125 mm 100pk

100c/hộp

10311647

Giấy S/S định tính 595 1/2 gấp sẵn, 185 mm

100c/hộp

10311810

Giấy S/S định tính 597 110 mm 100pk

100c/hộp

10311847

Giấy S/S định tính 597 1/2, 185 mm 100pk

100c/hộp

10311843

Whatman định tính 597 1/2, 110 mm

100c/hộp

10311851

Whatman S/S định tính 597 1/2 240 mm 100pk

100c/hộp

10311852

Whatman S/S định tính 597 1/2 270 mm 100pk

100c/hộp

10311853

Whatman S/S định tính 597 1/2 320 mm 100pk

100c/hộp

1820-024

Màng sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 24 mm

100tờ/hộp

1820-025

Màng sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 25 mm

100tờ/hộp

1820-037

Màng sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 37 mm

100tờ/hộp

1820-047

Màng sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 47 mm

100tờ/hộp

1820-055

Màng sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 55 mm

100tờ/hộp

1820-090

Màng sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 90 mm

100tờ/hộp

1820-110

Màng sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 110 mm

100tờ/hộp

1820-125

Màng sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 125 mm

100tờ/hộp

1820-150

Màng sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 150 mm

100/pk

1821-025

Màng sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 25 mm

100tờ/hộp

1821-042

Màng sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 42.5 mm

100tờ/hộp

1821-047

Màng sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 47 mm

100tờ/hộp

1822-025

Màng sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 25 mm

100tờ/hộp

1822-037

Màng sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 37 mm

100tờ/hộp

1822-047

Màng sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 47 mm

100tờ/hộp

1822-055

Màng sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 55 mm

100tờ/hộp

1822-090

Màng sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 90 mm

100tờ/hộp

1822-100

Màng sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 100 mm/100

100tờ/hộp

1822-110

Màng sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 110 mm/100

100tờ/hộp

1822-125

Màng sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 125 mm/100

100tờ/hộp

1822-150

Màng sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 150 mm

100tờ/hộp

1825-021

Màng sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 21 mm

100tờ/hộp

1825-024

Màng sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 24 mm

100tờ/hộp

1825-025

Màng sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 25 mm

100tờ/hộp

1825-037

Màng sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 37 mm

100tờ/hộp

1825-042

Màng sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 42 mm

100tờ/hộp

1825-047

Màng sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 47 mm/100

100tờ/hộp

1825-055

Màng sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 55 mm/100

100tờ/hộp

CÔNG TY MÔI TRƯỜNG ĐÔNG CHÂU PHÂN PHỐI GIÁ SỈ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC GIẤY LỌC WHATMAN CYTIVA

điện thoại: 02862702191, lienhe@dongchau.net

liên hệ đông châu phân phối Giấy lọc 7404-004 Whatman chất liệu Nylon

Giấy lọc 004 Whatman chất liệu Nylon 

Tên sản phẩm Màng lọc 004 nylon 0.45um, 47mm Whatman
Code 74-04-004
Hãng - Xuất xứ Whatman - Anh
Ứng dụng

- Ứng dụng công nghệ sinh học bao gồm lọc thiết bị nuôi cấy mô, dung dịch đệm

- Sử dụng trong sắc ký để lọc mẫu, pha nước và pha hữu cơ, khử khí chân không

Mô tả sản phẩm

- Chất liệu: Nylon

- Đường kính: 47mm

- Kích thước lỗ màng 004: 0.45μm

- Nhiệt độ tiệt trùng: 135°C

- Màng có tính linh hoạt cao, bền, chống rách

- Nguyên liệu sản xuất có độ tinh sạch cao

Giấy lọc cặn hóa chất Cytiva Whatman chất liệu màng Nylon

Giấy lọc cặn hóa chất Cytiva Whatman chất liệu màng Nylon

Đông Châu Phân phối sỉ giấy lọc PTN Cytiva Whatman lọc dung dịch, lọc hoa chất trong PTN y học, sinh học, thực phẩm, địa chất, môi trường...

Đông Châu Phân phối sỉ giấy lọc PTN Cytiva Whatman lọc dung dịch, lọc hoa chất trong PTN y học, sinh học, thực phẩm, địa chất, môi trường...

Nhóm chuyên viên tư vấn sản phẩm Đông Châu 

KD1: 0902490389 - baogia@sanphamloc.com.vn 

KD2: 0901325489 - kinhdoanh@sanphamloc.com.vn 

KD3: 0938958295 - locbui@sanphamloc.com.vn 

KD3:  0906893786 - dongchau8@dongchau.net 

KD4: 0909374589 - muahang@dongchau.net 

KD5: 0906882695 - hotrokhachhang@sanphamloc.com.vn 

KD6: 0902703986 - dongchau9@dongchau.net 

banner trách nhiệm công ty đông châu